Có 2 kết quả:
新世紀 xīn shì jì ㄒㄧㄣ ㄕˋ ㄐㄧˋ • 新世纪 xīn shì jì ㄒㄧㄣ ㄕˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) 21st century
(2) New Century (commonly used name)
(2) New Century (commonly used name)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) 21st century
(2) New Century (commonly used name)
(2) New Century (commonly used name)
Bình luận 0